1 |
môi giới Người làm trung gian để cho hai bên tiếp xúc, giao thiệp với nhau. | : ''Làm '''môi giới''' hoà giải.''
|
2 |
môi giớid. Người làm trung gian để cho hai bên tiếp xúc, giao thiệp với nhau. Làm môi giới hoà giải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi giới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "môi giới": . môi [..]
|
3 |
môi giớid. Người làm trung gian để cho hai bên tiếp xúc, giao thiệp với nhau. Làm môi giới hoà giải.
|
4 |
môi giớiThường ám chỉ môi giới hải quan, khi một bên thứ ba được sử dụng để thông quan hàng nhập hoặc hàng xuất.
|
5 |
môi giớiNgười môi giới (tiếng Anh: Broker) là loại thương nhân trung gian giữa người mua và người bán, được người bán hoặc người mua ủy thác tiến hành bán hoặc mua hàng hóa hay dịch vụ.
[..]
|
<< móp | môi trường >> |